
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | FK Silute | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Atlantas Klaipeda | Beaconsfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Beaconsfield Town | FK Silute | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2018 | FK Silute | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Suduva | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | Trans Narva | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Banga Gargzdai | Nevezis Kedainiai | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2022 | Nevezis Kedainiai | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Cherno More Varna | US Offanenghese | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2024 | US Offanenghese | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | US Offanenghese | FK Neptunas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 19 |
| Lithuanian champion | 1 | 18 |