STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Offenburger FV Youth | SC Freiburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SC Freiburg Youth | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SC Freiburg II | SV Oberachern | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | SV Oberachern | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Floridsdorfer AC | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Austria Lustenau | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | Swift Hesperange | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2025 18:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-08-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 16:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | FAC WIEN | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-04-2025 12:30 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 08:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | FAC WIEN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 16:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | Lafnitz | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | FC Liefering | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Under-19 cup winner | 1 | 17/18 |