STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2012 | Rissho University Shonan High School | Fukuoka University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Fukuoka University | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Albirex Niigata FC | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Kataller Toyama | Blaublitz Akita | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Blaublitz Akita | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Machida Zelvia | Kagoshima United | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Kagoshima United | Machida Zelvia | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Machida Zelvia | Kagoshima United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-04-2025 04:00 | Kagoshima United | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-04-2025 04:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Kagoshima United | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2024 09:00 | Kagoshima United | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-09-2024 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-08-2024 10:00 | Kagoshima United | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-08-2024 09:00 | Blaublitz Akita | ![]() ![]() | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-08-2024 10:00 | Kagoshima United | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 22/23 |
Singaporean champion | 2 | 16/17 15/16 |
Singaporean cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
Singapurian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
Singaporean league cup winner | 2 | 16/17 15/16 |