
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-01-2012 | EO Goulette et Kram | CS Sfaxien | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2015 | CS Sfaxien | Metz | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2015 | Metz | Esperance Sportive de Tunis | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2018 | Esperance Sportive de Tunis | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Al-Ettifaq FC | Free player | - | Giải phóng |
| 21-01-2020 | Free player | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Ismaily SC | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Pyramids FC | - | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2023 | Pyramids FC | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Masry | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | Al Masry | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-05-2025 17:00 | Al Masry | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 09-04-2025 13:00 | Simba Sports Club | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 16:00 | Al Masry | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2025 19:30 | Pyramids FC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-03-2025 19:00 | Al Masry | Modern Sport FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-02-2025 14:00 | Smouha SC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-02-2025 14:00 | Al Masry | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-02-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Tunisian Champion | 3 | 17/18 16/17 12/13 |
| Tunisian cup winner | 1 | 15/16 |
| Africa Cup participant | 1 | 13 |
| Footballer of the Year | 1 | 13 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 12/13 |