
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Karlsruher SC Youth | TSG 1899 Hoffenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | TSG 1899 Hoffenheim U17 | TSG 1899 Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2020 | TSG Hoffenheim (Youth) | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | VfB Stuttgart II | Viterbese | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | Viterbese | Free player | - | Giải phóng |
| 14-01-2023 | Free player | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Wurzburger Kickers | - | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2023 | Wurzburger Kickers | Freiberg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 17/18 |