| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-07-2015 | Greater Tomorrow Academy | Akwa United | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Free player | Dinamo Vranje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dinamo Vranje | Bayelsa United | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | Bayelsa United | Calabar Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2021 | Calabar Rovers FC | FC Heartland | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | FC Heartland | El-Kanemi Warriors | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | El-Kanemi Warriors | Bayelsa United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 Africa Cup winner | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Under-17 World Cup champion | 1 | 13 |