
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Östers IF U19 | FK Älmeboda/Linneryd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FK Älmeboda/Linneryd | Räppe GoIF | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | IFK Varnamo | - | - | Giải phóng |
| 11-01-2019 | Räppe GoIF | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | IFK Varnamo | Free player | - | Giải phóng |
| 19-02-2024 | IFK Varnamo | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu