| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-07-2005 | Favoritner AC Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Rapid Wien U16 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2010 | Rapid Vienna (Youth) | SV Oberwart | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | SV Oberwart | Parndorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Parndorf | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2012 | Free player | SV Würmla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SV Würmla | Landstraßer AC-Inter | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2016 | Landstraßer AC-Inter | Team Wiener Linien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Team Wiener Linien | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu