







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 09-06-2019 | Club Atlético Patronato U20 | Patronato Parana | - | Ký hợp đồng | 
| 06-01-2022 | Patronato Parana | Macara | - | Cho thuê | 
| 05-06-2022 | Macara | Patronato Parana | - | Kết thúc cho thuê | 
| 13-07-2023 | Patronato Parana | Chaco For Ever | - | Cho thuê | 
| 30-12-2023 | Chaco For Ever | Patronato Parana | - | Kết thúc cho thuê | 
| 04-01-2024 | Patronato Parana | Chaco For Ever | - | Cho thuê | 
| 30-12-2024 | Chaco For Ever | Patronato Parana | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-10-2025 16:00 | Atletico Atlanta |   | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 17-08-2025 19:00 | Gimnasia Jujuy |   | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-08-2025 19:30 | Chaco For Ever |   | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 03-08-2025 20:00 | Central Norte Salta |   | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 27-07-2025 19:30 | Chaco For Ever |   | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-07-2025 21:00 | Nueva Chicago |   | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-05-2025 19:00 | Patronato Parana |   | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-04-2025 17:00 | Arsenal de Sarandi |   | Patronato Parana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 30-03-2025 19:00 | Alvarado Mar del Plata |   | Patronato Parana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-09-2024 18:30 | Almirante Brown |   | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu