
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2012 | St. Ives Town FC | Newport County | 0.006M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2014 | Newport County | Peterborough United | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2016 | Peterborough United | Queens Park Rangers | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Queens Park Rangers | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sheffield United | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Heart of Midlothian | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Charlton Athletic | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Rotherham United | Derby County | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 11-04-2025 18:00 | Derby County U21 | Southampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 07-04-2025 18:00 | Arsenal U21 | Derby County U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 29-11-2024 19:00 | Derby County U21 | Chelsea U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 01-11-2024 19:00 | Derby County U21 | West Bromwich U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-04-2024 14:00 | Derby County | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 10-04-2024 18:45 | Wycombe Wanderers | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 02-04-2024 19:00 | Portsmouth | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-03-2024 15:00 | Derby County | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-03-2024 15:00 | Northampton Town | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 20-11-2023 19:45 | Northern Ireland | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 16 |