
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | NK Krka U17 | NK Maribor U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | NK Maribor U17 | NK Maribor U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | NK Maribor U20 | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Maribor | NK Bravo | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | NK Bravo | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2021 | Maribor | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Hammarby | NK Olimpija Ljubljana | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | NK Olimpija Ljubljana | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2022 | Hammarby | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 14:00 | Debreceni VSC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 16:00 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2025 15:00 | Puskas Akademia FC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-09-2025 18:00 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 16:00 | Kazincbarcika | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 17:30 | Ujpest FC | MTK Budapest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-08-2025 15:45 | Zalaegerszegi TE | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-08-2025 18:15 | Ujpest FC | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-08-2025 18:00 | Ujpest FC | Paksi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2025 18:00 | ETO FC Győr | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 25 |
| Slovenian champion | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |