
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Landskrona U19 | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Landskrona BoIS | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2016 | Malmo FF | Trelleborgs FF | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Trelleborgs FF | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-03-2017 | Malmo FF | Trelleborgs FF | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Trelleborgs FF | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2018 | Malmo FF | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | Trelleborgs FF | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | GIF Sundsvall | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Helsingor | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2024 17:00 | Hillerod Fodbold | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-05-2024 12:00 | Helsingor | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-04-2024 12:00 | Helsingor | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-04-2024 17:00 | AC Horsens | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-04-2024 16:30 | Helsingor | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-03-2024 18:00 | Helsingor | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-03-2024 18:00 | Hillerod Fodbold | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu