
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-04-2012 | Uberlândia EC | Clube Atlético Pirassununguense (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2013 | Clube Atlético Pirassununguense (SP) | Castelo Futebol Clube (ES) | - | Cho thuê |
| 14-06-2013 | Castelo Futebol Clube (ES) | Clube Atlético Pirassununguense (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2013 | Clube Atlético Pirassununguense (SP) | União Barbarense FC (SP) | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | União Barbarense FC (SP) | Clube Atlético Pirassununguense (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2015 | Clube Atlético Pirassununguense (SP) | Sociedade Esportiva Matonense (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 10-05-2015 | Sociedade Esportiva Matonense (SP) | Boa EC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Boa EC | Sao Bernardo | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2016 | Sao Bernardo | SERC Guarani de Palhoça | - | Ký hợp đồng |
| 26-06-2016 | SERC Guarani de Palhoça | São Carlos Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-10-2016 | São Carlos Futebol Clube (SP) | Olímpia Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 11-06-2017 | Olímpia Futebol Clube (SP) | Nacional Atlético Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 15-04-2018 | Nacional Atlético Clube (SP) | Novo FC | - | Cho thuê |
| 14-07-2018 | Novo FC | Nacional Atlético Clube (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Nacional Atlético Clube (SP) | Al-Shabab SC (Oman) | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | Al-Shabab SC (Oman) | Xinjiang Tianshan Leopard(2011-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2020 | Xinjiang Tianshan Leopard(2011-2023) | Chengdu Rongcheng FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2022 | Chengdu Rongcheng FC | Chongqing Liangjiang Athletic(1994-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Chongqing Liangjiang Athletic(1994-2022) | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | Nagoya Grampus | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2024 | Fujieda MYFC | Suzhou Dongwu | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Suzhou Dongwu | Chongqing Tongliangloong FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 08-11-2025 06:30 | Shanghai Jiading Huilong | Chongqing Tongliangloong FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 01-11-2025 06:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Suzhou Dongwu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-10-2025 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 18-10-2025 11:00 | Dalian K'un City | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 11-10-2025 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Foshan Nanshi | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 05-10-2025 11:30 | Guangxi Pingguo FC | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 21-09-2025 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Guangdong Guangzhou Power | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 14-09-2025 11:30 | Dingnan United | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-08-2025 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 09-08-2025 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | Nantong Zhiyun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu