
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Montpellier U19 | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Montpellier B | Dijon II | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2017 | Dijon II | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | RCD Mallorca B | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2018 | RCD Mallorca | Real Balompedica Linense | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Real Balompedica Linense | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2019 | RCD Mallorca | Real Oviedo Vetusta | - | Cho thuê |
| 27-01-2020 | Real Oviedo Vetusta | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2020 | RCD Mallorca | Ibiza Eivissa | - | Cho thuê |
| 26-07-2020 | Ibiza Eivissa | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2020 | RCD Mallorca | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Sabadell | Real Oviedo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Real Oviedo | Maccabi Haifa | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Maccabi Haifa | Real Oviedo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Real Oviedo | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Maccabi Haifa | AS Saint-Étienne | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 02-12-2025 18:30 | Maccabi Haifa | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-09-2025 17:30 | Maccabi Haifa | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-09-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-09-2025 17:00 | Maccabi Haifa | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:30 | Maccabi Haifa | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Rakow Czestochowa | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Maccabi Haifa | FC Torpedo Zhodino | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FC Torpedo Zhodino | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-02-2025 16:00 | Marseille | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israel Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Israeli champion | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |