STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2014 | Xerez CD Jugend | San Fernando CD | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | San Fernando CD | Arcos CF | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Arcos CF | Atletico Sanluqueno | Free | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2016 | Atletico Sanluqueno | Arcos CF | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Arcos CF | UB Lebrijana | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2017 | UB Lebrijana | Albacete Balompié B | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Atlético Albacete | Los Barrios | Free | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2019 | Los Barrios | Real Balompedica Linense | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | St Joseph's FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gibraltar Cup Winner | 1 | 24/25 |