
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-07-2011 | Banants B | Gandzasar Kapan B | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2014 | Gandzasar Kapan B | MIKA Ashtarak | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | MIKA Ashtarak | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2016 | FC Syunik | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | FC Vardar Skopje | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | Kaisar Kyzylorda | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Astana | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | KuPs | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2025 17:00 | KFC Komarno | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2025 17:00 | Slovan Bratislava | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AZ Alkmaar | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-10-2025 16:00 | Spartak Trnava | Slovan Bratislava | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Ireland | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Hungary | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Trencin | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-09-2025 18:30 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 18:30 | MSK Zilina | Slovan Bratislava | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| League Player of the Year | 1 | 25 |
| Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 2 | 24/25 23/24 |
| Slovak champion | 4 | 24/25 23/24 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Best assist provider | 1 | 20/21 |
| Player of the Year | 1 | 19/20 |
| Kazakh cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Macedonian champion | 1 | 16/17 |