
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2019 | Komazawa University | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Roasso Kumamoto | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Montedio Yamagata | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | Cerezo Osaka | Tokyo Verdy | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Tokyo Verdy | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Cerezo Osaka | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Sagan Tosu | Shimizu S-Pulse | - | Cho thuê |
| 30-01-2026 | Shimizu S-Pulse | Sagan Tosu | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | Shimizu S-Pulse | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2025 10:00 | Albirex Niigata | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-08-2025 09:30 | Sanfrecce Hiroshima | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Yokohama FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Nagoya Grampus | Shimizu S-Pulse | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2025 06:00 | Cerezo Osaka | Shimizu S-Pulse | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 06:00 | Kashima Antlers | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu