
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Espanyol Barcelona U18 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2013 | RCD Espanyol B | Sant Andreu | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Sant Andreu | RCD Espanyol B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | RCD Espanyol B | AE Prat | Free | Ký hợp đồng |
| 04-07-2016 | AE Prat | UE Llagostera | Free | Ký hợp đồng |
| 14-07-2017 | UE Llagostera | CF Badalona | Free | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | CF Badalona | Gimnastic de Tarragona | Free | Ký hợp đồng |
| 13-08-2022 | Gimnastic de Tarragona | Algeciras | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Algeciras | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-11-2025 17:30 | Cordoba | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-11-2025 20:00 | Granada CF | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-11-2025 20:00 | Malaga | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-11-2025 15:15 | Cordoba | AD Ceuta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | CD Cieza | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 14:15 | Albacete Balompié SAD | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Cordoba | Almeria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-09-2025 19:30 | Cordoba | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-08-2025 19:30 | Cordoba | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-08-2025 17:00 | Sporting Gijon | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu