STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-08-2012 | Besiktas JK U18 | Kasimpasa U21 | Free | Ký hợp đồng |
22-01-2014 | Kasimpasa U21 | Mamak BA | - | Cho thuê |
06-08-2014 | Mamak BA | Kasimpasa U21 | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2015 | Kasimpasa U21 | Karagumruk | Unknown | Ký hợp đồng |
28-08-2016 | Karagumruk | Bayrampasa Spor | Unknown | Ký hợp đồng |
05-09-2017 | Bayrampasa Spor | Fethiyespor | Unknown | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Fethiyespor | Duzcespor | - | Ký hợp đồng |
23-08-2021 | Duzcespor | Orduspor 1967 SK | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Orduspor 1967 SK | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
04-04-2024 | Cankaya FK | Free player | - | Giải phóng |
30-08-2024 | Free player | Silifke Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | Silifke Belediyespor | Orduspor 1967 SK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu