
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | RBC Roosendaal Youth | NAC Breda Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | NAC Breda Youth | NAC Breda U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | NAC Breda U17 | NAC Breda U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | NAC Breda U19 | NAC Breda U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | NAC Breda U21 | Willem II Tilburg U21 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2021 | Willem II Tilburg U21 | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Dordrecht | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-10-2025 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-07-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-06-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2025 10:00 | Busan I Park | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-02-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 10-01-2025 19:00 | Excelsior SBV | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | Dordrecht | FC Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu