
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Qizilqum Navai U21 | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Qizilqum Zarafshon | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2022 | Free player | Neroca FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | Neroca FC | Mohammedan SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-03-2025 22:00 | Mohammedan SC | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-02-2025 14:00 | Odisha FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-01-2025 14:00 | Mohammedan SC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-01-2025 11:30 | Bengaluru | Mohammedan SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-12-2024 14:00 | Mohammedan SC | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-12-2024 14:00 | Kerala Blasters FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-12-2024 14:00 | Mohammedan SC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-12-2024 14:00 | Punjab FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Champion | 1 | 24 |