
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Ittihad Alexandria U23 | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2015 | Ittihad Alexandria SC | El Ahly Cairo | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2016 | El Ahly Cairo | Smouha SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Smouha SC | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2017 | El Ahly Cairo | Enppi | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Enppi | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2017 | El Ahly Cairo | Smouha SC | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2019 | Smouha SC | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
| 28-11-2020 | Ismaily SC | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2022 | El Mokawloon El Arab | Aswan | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | Aswan | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
| 19-08-2024 | Tala'ea El Gaish | Aswan | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2024 | Aswan | Ghazl El Mahallah | 0.037M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu