
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Stabaek | Strommen | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Strommen | Stabaek | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-03-2015 | Stabaek | Strommen | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Strommen | Stabaek | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2016 | Stabaek | Strommen | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Strommen | Fremad Amager | 0.021M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2020 | Fremad Amager | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | AC Horsens | Fremad Amager | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Fremad Amager | AC Horsens | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-03-2022 | AC Horsens | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Stabaek | Skeid Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Skeid Oslo | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |