STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | APM Metz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | APM Metz | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Swift Hesperange | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Red Boys Differdange | Sarre Union | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sarre Union | Mondercange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | US Sarre-Union | FC Mondercange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu