
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Willem II Tilburg U17 | Willem II/RKC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Willem II/RKC U19 | Willem II Tilburg U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Willem II Tilburg U21 | VV Dongen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | VV Dongen | RKC Waalwijk | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | RKC Waalwijk | SteDoCo | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SteDoCo | Blauw Geel '38 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Blauw Geel '38 | Achilles Veen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Achilles Veen | Blauw Geel '38 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 31-05-2025 12:30 | Noordwijk | Blauw Geel '38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 28-05-2025 18:00 | Blauw Geel '38 | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-06-2024 12:30 | SC Genemuiden | Blauw Geel '38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-06-2024 18:00 | Blauw Geel '38 | SC Genemuiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-06-2024 13:00 | Kozakken Boys | Blauw Geel '38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-05-2024 18:00 | Blauw Geel '38 | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu