
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Hannover 96 Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2015 | Hannover 96 Am | SV Drochtersen/Assel | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2016 | Hannover 96 II | SV Drochtersen/Assel | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | SV Drochtersen/Assel | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | SV Drochtersen/Assel | SV Rodinghausen | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | SV Rodinghausen | SV Drochtersen/Assel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga West Champion | 1 | 19/20 |
| Westphalia Cup winner | 1 | 18/19 |
| Lower Saxony Cup winner | 2 | 17/18 15/16 |