
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | JK Trans Narva U19 | JK Trans Narva II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | JK Trans Narva II | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Trans Narva | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | JK Sillamae Kalev | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | JK Sillamae Kalev | FC Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 19 |