
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Boca Juniors U20 | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2015 | Boca Juniors | Estudiantes La Plata | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Estudiantes La Plata | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2016 | Boca Juniors | DC United | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | DC United | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Boca Juniors | DC United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | DC United | Atlas | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2021 | Atlas | FC Cincinnati | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-02-2025 | FC Cincinnati | FC Dallas | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 00:30 | Gremio (RS) | Fluminense RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2025 23:30 | Fluminense RJ | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Fluminense RJ | CR Flamengo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 22:30 | Fluminense RJ | Mirassol | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-10-2025 22:00 | Fluminense RJ | Ceara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 20:30 | Fluminense RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-10-2025 00:00 | Mirassol | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2025 21:30 | Fluminense RJ | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best assist provider | 1 | 23/24 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 22/23 |
| MLS MVP | 1 | 22/23 |