| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-10-2015 | Bayburt Özel Idare Spor Youth | Trabzonspor U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Trabzonspor U16 | Trabzonspor U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Trabzonspor U17 | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Trabzonspor U19 | Trabzonspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2019 | Trabzonspor U21 | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Trabzonspor U19 | Bayburt Ozel Idare | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Bayburt Ozel Idare | Trabzonspor U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Trabzonspor U19 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Kemerspor 2003 | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2021 | Kemerspor 2003 | Gumushanespor | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | Gumushanespor | Yomra Spor | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2023 | Yomra Spor | Gumushanespor | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2023 | Gumushanespor | Free player | - | Giải phóng |
| 14-01-2024 | Free player | Agri 1970 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | Agri 1970 Spor | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Agri 1970 Spor | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Agri 1970 Spor | Bayburt Ozel Idare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Kutahyaspor | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Agri 1970 Spor | Akhisarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu