
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-01-2019 | El Maadi & El Yacht | Masr El Makasa | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Masr El Makasa | El Dakhlia SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | El Dakhlia SC | Masr El Makasa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2021 | Masr El Makasa | Aswan | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2021 | Aswan | Modern Future FC | 0.165M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-09-2022 | Modern Future FC | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
| 19-07-2023 | Tala'ea El Gaish | Modern Future FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2023 | Modern Future FC | El Gounah | - | Cho thuê |
| 19-08-2024 | El Gounah | Modern Future FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2024 | Modern Future FC | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-04-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Zamalek SC | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | Modern Sport FC | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Ittihad Alexandria SC | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-02-2025 14:00 | Smouha SC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-02-2025 14:00 | Smouha SC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-02-2025 14:00 | Petrojet | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-02-2025 14:00 | Smouha SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-01-2025 17:00 | Smouha SC | ZED FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-11-2024 15:00 | Tala'ea El Gaish | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 21/22 |