| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-09-2005 | - | Inegölspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Inegölspor Youth | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2009 | Inegolspor | Istanbul Güngörenspor | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2010 | Istanbul Güngörenspor | Bayrampasa Spor | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2013 | Bayrampasa Spor | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2014 | Umraniyespor | Sandiklispor | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2015 | Sandiklispor | Gölcükspor | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2016 | Gölcükspor | Bayrampasa Spor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Bayrampasa Spor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Nazillispor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Iğdır FK | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | Ayvalikgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Ayvalikgucu Belediyespor | Karabuk Idman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 2 | 20/21 13/14 |