
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | - | AS Saint-Étienne U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | AS Saint-Étienne U19 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Saint-Etienne B | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Grenoble | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Valenciennes | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2023 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Becamex Binh Duong | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | Becamex Binh Duong | XM Hai Phong FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | XM Hai Phong FC | Free player | - | Giải phóng |
| 22-09-2024 | Free player | Hyeres | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 02-03-2024 12:15 | XM Hai Phong FC | The Cong Viettel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23-02-2024 12:15 | The Cong Viettel | Becamex Ho Chi Minh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17-02-2024 11:00 | Becamex Ho Chi Minh City | Quang Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26-12-2023 12:15 | Cong An Ha Noi FC | Becamex Ho Chi Minh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu