
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Independiente Medellin U20 | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Dep.Independiente Medellin | Fortaleza F.C | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Fortaleza F.C | Dep.Independiente Medellin | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2015 | Dep.Independiente Medellin | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Seattle Sounders | Boyaca Chico | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Boyaca Chico | La Equidad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 25-10-2025 20:00 | Deportes Tolima | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 19-10-2025 01:30 | Deportivo Cali | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-10-2025 00:30 | Atletico Nacional Medellin | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-10-2025 00:30 | Deportivo Cali | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 07-09-2025 21:10 | America de Cali | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 02-08-2025 19:00 | Deportivo Cali | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 25-07-2025 01:10 | Deportivo Cali | Fortaleza F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 20-07-2025 20:00 | Envigado FC | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 17-05-2025 20:45 | La Equidad | Atletico Bucaramanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-05-2025 22:10 | Fortaleza F.C | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under-20 South American Championship winner | 1 | 13 |