STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | KAA Gent Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Club Brugge KV U23 | FC Augsburg | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | FC Augsburg | Celtic FC | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 11:00 | Rangers | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-08-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-08-2025 14:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 20-08-2025 19:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 15-08-2025 18:45 | Celtic FC | ![]() ![]() | Falkirk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2025 11:30 | Aberdeen | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-08-2025 15:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 24-05-2025 14:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 17-05-2025 11:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-05-2025 14:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish league cup winner | 1 | 24/25 |
Scottish champion | 1 | 24/25 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |