
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Maccabi Netanya U19 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2021 | Maccabi Netanya | Hapoel Acre FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hapoel Acre FC | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-09-2022 | Maccabi Netanya | Hapoel Ramat Gan | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2024 | Maccabi Netanya | Hapoel Ramat Gan | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2024 13:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-02-2024 13:00 | Maccabi Netanya | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-12-2023 17:45 | Maccabi Netanya | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 17-12-2023 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 11-12-2023 18:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu