STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | CD Teruel U19 | Sportul Snagov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sportul Snagov | CSM Ramnicu Valcea U19 (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
10-08-2017 | CSM Ramnicu Valcea U19 (- 2017) | SCM Ramnicu Valcea | - | Ký hợp đồng |
31-08-2018 | - | CF Metalurgistul Cugir 1939 | - | Cho thuê |
30-06-2019 | Free player | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | FC Universitatea Cluj | FC Botosani | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2024 | FC Botosani | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-09-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-08-2025 16:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2025 18:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 15:30 | UTA Arad | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-07-2025 16:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-05-2025 15:15 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-04-2025 15:00 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-04-2025 12:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-04-2025 14:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |