STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-08-2018 | Tatran Presov Youth | FC Groningen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Groningen U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Groningen U19 | Groningen | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Groningen | Hellas Verona | - | Cho thuê |
29-01-2024 | Hellas Verona | Groningen | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | Groningen | Hellas Verona | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 19:00 | Romania U21 | ![]() ![]() | Slovakia U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 19:00 | Slovakia U21 | ![]() ![]() | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 16:00 | Slovakia U21 | ![]() ![]() | Spain U21 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Empoli | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-05-2025 13:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 03-05-2025 18:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-04-2025 18:45 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-04-2025 18:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 17:00 | Slovenia | ![]() ![]() | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Slovakia | ![]() ![]() | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Dutch U17 Champion | 1 | 19 |