
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-08-2016 | Kisvárda FC Jugend | Debreceni VSC - DLA Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Debreceni VSC - DLA Youth | Debreceni VSC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Debreceni VSC U17 | Debreceni VSC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Debreceni VSC U19 | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Ferencvarosi TC | Debreceni VSC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2024 | Ferencvarosi TC | Rakow Czestochowa | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Rakow Czestochowa | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2025 13:45 | Arka Gdynia | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Rakow Czestochowa | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2025 16:30 | Rakow Czestochowa | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2025 13:45 | Korona Kielce | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | Sparta Praha | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 16:30 | Jagiellonia Bialystok | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2025 13:45 | Rakow Czestochowa | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Sigma Olomouc | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 12:45 | Rakow Czestochowa | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Rakow Czestochowa | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 20/21 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |