
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-03-2019 | Landskrona U19 | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Landskrona BoIS | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Elfsborg | Royal Antwerp | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2025 | Royal Antwerp | Parma | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 04-12-2025 17:00 | Bologna | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Parma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Atalanta | Parma | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Parma | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-05-2025 18:45 | Empoli | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-05-2025 13:00 | Parma | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-04-2025 18:45 | Lazio | Parma | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-04-2025 13:00 | Fiorentina | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-04-2025 16:00 | Parma | Inter Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-03-2025 16:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 23/24 |