
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Hammarby IF U17 | Hammarby U19 | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2016 | Hammarby U19 | FC Gute | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2018 | FC Gute | Nykopings BIS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Nykopings BIS | Akropolis IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Akropolis IF | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | GIF Sundsvall | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 04-03-2024 17:30 | Vasteras SK FK | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 26-02-2024 17:30 | Hammarby | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu