







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Ards FC U18 | Linfield FC U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Linfield FC U18 | Glenavon Lurgan | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2012 | Glenavon Lurgan | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2012 | Glentoran FC | Lisburn Distillery | - | Cho thuê | 
| 29-06-2013 | Lisburn Distillery | Glentoran FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-07-2013 | Glentoran FC | Ards FC | - | Cho thuê | 
| 31-05-2014 | Ards FC | Glentoran FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 04-10-2020 | Glentoran FC | Carrick Rangers FC | - | Cho thuê | 
| 30-05-2021 | Carrick Rangers FC | Glentoran FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-07-2021 | Glentoran FC | Carrick Rangers FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 08-12-2023 19:45 | Carrick Rangers FC |   | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 25-11-2023 15:00 | Coleraine |   | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Northern Irish cup winner | 1 | 14/15 |