
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Western Michigan Broncos (Western Michigan Uni.) | Oakland Golden Grizzlies (Oakland Univ.) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2014 | Oakland Golden Grizzlies (Oakland Univ.) | Panama City Beach Pirates | - | Cho thuê |
| 30-07-2014 | Panama City Beach Pirates | Oakland Golden Grizzlies (Oakland Univ.) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2016 | - | Jacksonville Armada FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2017 | Free player | Harrisburg Islanders | - | Ký hợp đồng |
| 26-12-2018 | Harrisburg Islanders | FC Tulsa | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | FC Tulsa | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | Indy Eleven | Knoxville troops | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 23:00 | Knoxville troops | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 19-10-2025 21:05 | Knoxville troops | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 10-10-2025 22:30 | Knoxville troops | Portland Hearts of Pine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 04-10-2025 22:00 | Richmond Kickers | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 01-10-2025 22:30 | Knoxville troops | Chattanooga Red Wolves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 26-09-2025 22:30 | Knoxville troops | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 06-09-2025 23:30 | Tormenta FC | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 30-08-2025 21:00 | Knoxville troops | Spokane Velocity | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL League One | 27-08-2025 23:00 | Knoxville troops | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 23-08-2025 23:00 | Richmond Kickers | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu