
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Free player | Syrianska IF Kerburan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Syrianska IF Kerburan | Sandvikens IF | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | Sandvikens IF | Carlstad United BK (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | Carlstad United BK (- 2019) | IK Sirius FK | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | IK Sirius FK | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2021 | Dalkurd FF | Sandvikens IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Sandvikens IF | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 17/18 |