
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | ASC Niarry Tally | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Sion | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Grenoble | Austin FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Austin FC | Ajaccio | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Ajaccio | Austin FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2023 | Austin FC | Bandirmaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Bandirmaspor | Austin FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2024 | Austin FC | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Genclerbirligi | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Le Mans | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-01-2025 10:30 | Boluspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2025 17:00 | Genclerbirligi | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-01-2025 16:00 | Genclerbirligi | Yeni Malatyaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-01-2025 17:00 | Sakaryaspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-12-2024 17:00 | Genclerbirligi | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-12-2024 13:00 | Genclerbirligi | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-12-2024 10:30 | Umraniyespor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2024 16:00 | Genclerbirligi | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-11-2024 10:30 | S.Urfaspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu