
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-04-2015 | Rainbow FC Kumasi | Wilmington Hammerheads | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2016 | Wilmington Hammerheads | North Carolina Fusion U-23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | North Carolina Fusion U-23 | Wilmington Hammerheads | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2017 | Free player | Charleston Battery | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Charleston Battery | Nashville | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2025 | Nashville | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 27-10-2025 22:50 | FC Cincinnati | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | FC Cincinnati | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | New York Red Bulls | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 23:10 | FC Cincinnati | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 02:40 | Los Angeles Galaxy | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | FC Cincinnati | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | FC Cincinnati | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-08-2025 23:30 | FC Cincinnati | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 22:00 | FC Cincinnati | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Cúp Liên đoàn | 08-08-2025 00:45 | FC Cincinnati | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |