
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AS Roma U19 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AS Roma U19 | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | AS Roma | Inter Milan | 0.6M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Inter Milan | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Torino | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 13:00 | Atalanta | Lecce | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 18:45 | Poland | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Netherlands | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-08-2025 16:30 | Parma | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 21-06-2025 19:00 | Inter Milan | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 18-06-2025 01:00 | Monterrey | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Finland | Poland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 31-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Como | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League runner-up | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League winner | 1 | 21/22 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Italian Youth champion (U17) | 1 | 17/18 |