
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2019 | - | Paris Saint Germain (w) | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 18-06-2022 | Paris Saint Germain (w) | OL Reign Women | - | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 02-11-2025 22:00 | Orlando Pride Women | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 30-08-2025 02:30 | Seattle Reign (W) | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 19-08-2025 02:30 | Seattle Reign (W) | Chicago Red Stars Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 10-08-2025 20:00 | Portland Thorns FC Women | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 02-08-2025 02:30 | Seattle Reign (W) | Angel City FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 21-06-2025 21:00 | Utah Royals Women | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 14-06-2025 21:00 | Chicago Red Stars Women | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 24-05-2025 02:00 | Seattle Reign (W) | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 19-04-2025 02:10 | Seattle Reign (W) | Portland Thorns FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 02-11-2024 21:00 | Orlando Pride Women | OL Reign Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| The Women's Cup runner-up | 1 | 22  | 
| Coupe de France Féminine winner | 1 | 21/22  | 
| Feminine Division 1 runner-up | 1 | 21/22  | 
| Feminine Division 1 winner | 1 | 20/21  | 
| Concacaf Women’s Olympic Qualifying runner-up | 1 | 20  | 
| Olympic champion | 1 | 20  | 
| Trophée des Championnes Féminin runner-up | 1 | 19/20  | 
| Coupe de France Féminine runner-up | 1 | 19/20  | 
| Concacaf Women's World Cup Qualifiers runner-up | 1 | 18  | 
| Algarve Cup runner-up | 1 | 17  |