
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Club River Plate U20 | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2015 | River Plate | Atletico Madrid | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2015 | Atletico Madrid | River Plate | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | River Plate | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2016 | Atletico Madrid | Sevilla FC | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Sevilla FC | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2017 | Atletico Madrid | Zenit St. Petersburg | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2020 | Zenit St. Petersburg | Monterrey | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2022 | Monterrey | River Plate | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-10-2025 17:00 | Karagumruk | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 17:00 | Fenerbahce | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 26-06-2025 01:00 | Inter Milan | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 22-06-2025 01:00 | River Plate | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 24-04-2025 00:30 | Independiente del Valle | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Argentina | 20-03-2025 00:15 | River Plate | Club Ciudad de Bolivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-03-2025 22:15 | River Plate | Atletico Tucuman | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu cúp Argentina | 05-03-2025 23:00 | River Plate | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 23-02-2025 00:30 | San Martin San Juan | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-02-2025 01:15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 2 | 23 14 |
| Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 22/23 |
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 22/23 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 16 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 20/21 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Russian champion | 2 | 20 19 |
| Russian cup winner | 1 | 20 |
| Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 3 | 19/20 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
| Audi Cup winer | 1 | 17 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| J.League Cup / Copa Sudamericana Championship | 1 | 14/15 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 14/15 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 14/15 |
| Winner Copa Campeonato | 1 | 13/14 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 11/12 |