STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Bukyeong High School | Kwangwoon University | - | Ký hợp đồng |
02-08-2017 | Kwangwoon University | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
07-01-2021 | Oita Trinita | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Daegu Football Club | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | Ansan Greeners FC | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
12-06-2022 | Jeju SK FC | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Gimcheon Sangmu Football Club | Jeju SK FC | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2024 | Jeju SK FC | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Blaublitz Akita | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-10-2024 05:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2024 10:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-08-2024 10:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-08-2024 10:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-08-2024 10:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-08-2024 10:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 22/23 |