
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Gernika Club U19 | SD Gernika | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SD Gernika | Bermeo FT | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bermeo FT | SD Eibar B | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | SD Eibar B | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2018 | CD Basconia | Cultural Durango | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cultural Durango | CD Basconia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | CD Basconia | SD Amorebieta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SD Amorebieta | Calahorra | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | Calahorra | SD Amorebieta | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | SD Amorebieta | Numancia | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2023 | Numancia | Algeciras | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Algeciras | CD Tudelano | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | CD Tudelano | Arenas Club de Getxo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 16:00 | Naxara | CD Tudelano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 16:00 | CD Tudelano | Arenas Club de Getxo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 27-01-2024 16:00 | AD San Juan | CD Tudelano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 16:00 | CD Tudelano | UD Mutilve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 11:30 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | CD Tudelano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 11:00 | Alaves B | CD Tudelano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu